Willem II (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Willem II
Sân vận động:
Koning Willem II Stadion
(Tilburg)
Sức chứa:
14 700
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Smits Joshua
31
38
3420
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Behounek Raffael
27
37
3330
2
4
6
0
3
Heerkens Freek
34
22
1515
2
2
4
0
34
Lachkar Amine
21
17
564
0
1
3
1
22
Nizet Rob
22
13
874
2
2
0
0
4
Schouten Erik
32
38
3413
1
1
3
0
5
Sigurgeirsson Runar Thor
24
24
1704
1
4
5
0
33
St. Jago Tommy
24
24
1952
2
0
4
0
20
Vermeulen Valentino
22
15
298
0
1
2
0
44
van Berkel Niels
Chấn thương đầu gối
22
10
739
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bosch Jesse
24
36
3144
5
3
9
0
10
De Waal Max
22
14
467
1
0
0
0
7
Doodeman Nick
27
32
2282
3
13
2
0
40
Houtriet Jayden
22
2
2
0
0
0
0
27
Mathieu Dani
23
1
7
0
0
0
0
16
Meerveld Ringo
21
36
2994
9
6
1
0
29
Oosting Thijs
24
34
2429
12
5
1
0
11
Svensson Max
25
24
785
4
0
1
0
6
Verreth Matthias
26
36
3041
1
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
35
32
1014
11
2
5
0
9
Hilterman Jeredy
25
35
2452
16
8
1
0
17
Joosten Patrick
28
19
439
0
0
0
0
35
Razak Khaled
18
10
180
0
0
2
0
23
de Leeuw Michael
37
28
732
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maes Peter
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
van den Berg Connor
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Behounek Raffael
27
1
90
0
0
1
0
3
Heerkens Freek
34
2
180
0
0
0
0
34
Lachkar Amine
21
2
180
0
0
0
0
4
Schouten Erik
32
2
126
0
0
1
0
5
Sigurgeirsson Runar Thor
24
1
17
0
0
0
0
33
St. Jago Tommy
24
2
145
1
0
0
0
20
Vermeulen Valentino
22
1
29
0
0
0
0
44
van Berkel Niels
Chấn thương đầu gối
22
2
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bosch Jesse
24
2
180
1
0
0
0
10
De Waal Max
22
1
62
0
0
0
0
16
Meerveld Ringo
21
1
23
0
0
0
0
11
Svensson Max
25
2
144
1
0
0
0
6
Verreth Matthias
26
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
35
2
114
0
0
0
0
9
Hilterman Jeredy
25
2
68
1
0
0
0
17
Joosten Patrick
28
1
62
0
0
0
0
35
Razak Khaled
18
1
90
0
0
0
0
23
de Leeuw Michael
37
2
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maes Peter
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Schut Maarten
20
0
0
0
0
0
0
21
Smits Joshua
31
38
3420
0
0
2
0
24
van den Berg Connor
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Behounek Raffael
27
38
3420
2
4
7
0
42
Christoffel Max
20
0
0
0
0
0
0
3
Heerkens Freek
34
24
1695
2
2
4
0
34
Lachkar Amine
21
19
744
0
1
3
1
22
Nizet Rob
22
13
874
2
2
0
0
4
Schouten Erik
32
40
3539
1
1
4
0
5
Sigurgeirsson Runar Thor
24
25
1721
1
4
5
0
33
St. Jago Tommy
24
26
2097
3
0
4
0
20
Vermeulen Valentino
22
16
327
0
1
2
0
44
van Berkel Niels
Chấn thương đầu gối
22
12
902
0
3
1
0
39
van der Poel Tijn
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bosch Jesse
24
38
3324
6
3
9
0
10
De Waal Max
22
15
529
1
0
0
0
7
Doodeman Nick
27
32
2282
3
13
2
0
40
Houtriet Jayden
22
2
2
0
0
0
0
27
Mathieu Dani
23
1
7
0
0
0
0
16
Meerveld Ringo
21
37
3017
9
6
1
0
29
Oosting Thijs
24
34
2429
12
5
1
0
11
Svensson Max
25
26
929
5
0
1
0
6
Verreth Matthias
26
38
3111
1
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bokila Jeremy
35
34
1128
11
2
5
0
9
Hilterman Jeredy
25
37
2520
17
8
1
0
17
Joosten Patrick
28
20
501
0
0
0
0
35
Razak Khaled
18
11
270
0
0
2
0
23
de Leeuw Michael
37
30
797
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maes Peter
59
Quảng cáo
Quảng cáo