Wisla Plock (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Wisla Plock
Sân vận động:
Orlen Stadion
(Płock)
Sức chứa:
15 004
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gradecki Bartlomiej
24
21
1800
0
0
3
0
1
Kaminski Krzysztof
33
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Biernat Marcin
31
15
1115
4
1
5
0
4
Chrzanowski Adam
25
16
1201
1
0
3
0
5
Czajka Beniamin
24
12
1080
0
0
2
0
21
Drapinski Igor
19
11
459
0
0
2
0
44
Haglind-Sangre Marcus
29
13
1159
3
0
1
0
33
Jach Jaroslaw
30
9
810
0
1
4
0
24
Niepsuj David
28
27
2046
0
1
6
0
11
Spremo Milan
29
13
980
0
1
5
0
77
Szymanski Jakub
21
19
1492
0
0
7
1
15
Vallo Kristian
25
7
346
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cielemecki Radoslaw
21
9
204
0
0
0
0
32
Gerbowski Fryderyk
21
22
1500
2
2
3
0
8
Gric Jakub
27
25
1851
3
0
8
0
16
Hiszpanski Fabian
30
28
2003
4
6
8
0
9
Kocyla Dawid
21
20
1248
3
1
3
0
91
Kuchko Gleb
18
2
12
0
0
0
0
70
Laskowski Kacper
22
17
634
1
0
2
0
6
Lorenc Mieszko
22
3
129
0
0
0
0
14
Szwoch Mateusz
31
30
2600
2
1
5
0
19
Thiakane Emile
32
17
931
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Janus Krzysztof
38
16
457
3
1
2
0
18
Jimenez Jorge
24
10
653
0
2
0
0
17
Lewandowski Mateusz
25
4
36
0
0
1
0
20
Sekulski Lukasz
33
29
2384
15
2
7
1
37
Tomczyk Oskar
18
6
172
0
0
1
0
53
Westermark Jesper
30
13
286
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Żuraw Dariusz
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaminski Krzysztof
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chrzanowski Adam
25
1
90
0
0
1
0
5
Czajka Beniamin
24
1
90
1
0
0
0
21
Drapinski Igor
19
1
90
0
0
1
0
11
Spremo Milan
29
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cielemecki Radoslaw
21
1
75
0
0
0
0
16
Hiszpanski Fabian
30
1
90
0
0
0
0
9
Kocyla Dawid
21
1
60
0
0
0
0
14
Szwoch Mateusz
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Janus Krzysztof
38
1
31
0
0
0
0
17
Lewandowski Mateusz
25
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Żuraw Dariusz
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gradecki Bartlomiej
24
21
1800
0
0
3
0
1
Kaminski Krzysztof
33
12
1080
0
0
0
0
97
Kraska Filip
18
0
0
0
0
0
0
98
Zielinski Piotr
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Biernat Marcin
31
15
1115
4
1
5
0
4
Chrzanowski Adam
25
17
1291
1
0
4
0
5
Czajka Beniamin
24
13
1170
1
0
2
0
21
Drapinski Igor
19
12
549
0
0
3
0
44
Haglind-Sangre Marcus
29
13
1159
3
0
1
0
33
Jach Jaroslaw
30
9
810
0
1
4
0
24
Niepsuj David
28
27
2046
0
1
6
0
11
Spremo Milan
29
14
995
0
1
5
0
77
Szymanski Jakub
21
19
1492
0
0
7
1
15
Vallo Kristian
25
7
346
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cielemecki Radoslaw
21
10
279
0
0
0
0
32
Gerbowski Fryderyk
21
22
1500
2
2
3
0
8
Gric Jakub
27
25
1851
3
0
8
0
8
Gryglak Filip
19
0
0
0
0
0
0
16
Hiszpanski Fabian
30
29
2093
4
6
8
0
9
Kocyla Dawid
21
21
1308
3
1
3
0
91
Kuchko Gleb
18
2
12
0
0
0
0
70
Laskowski Kacper
22
17
634
1
0
2
0
6
Lorenc Mieszko
22
3
129
0
0
0
0
38
Miarka Filip
21
0
0
0
0
0
0
14
Szwoch Mateusz
31
31
2690
2
1
5
0
19
Thiakane Emile
32
17
931
1
0
4
0
6
Witek Jakub
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Janus Krzysztof
38
17
488
3
1
2
0
18
Jimenez Jorge
24
10
653
0
2
0
0
17
Lewandowski Mateusz
25
5
51
0
0
1
0
20
Sekulski Lukasz
33
29
2384
15
2
7
1
37
Tomczyk Oskar
18
6
172
0
0
1
0
53
Westermark Jesper
30
13
286
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Żuraw Dariusz
51
Quảng cáo
Quảng cáo