Wisla (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Wisla
Sân vận động:
Stadion Miejski im. Henryka Reymana
(Kraków)
Sức chứa:
33 326
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Chichkan Anton
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Colley Joseph
25
1
90
0
0
0
0
25
Jaroch Bartosz
29
7
630
0
1
2
0
30
Kiakos Ioannis
26
2
100
0
0
1
0
26
Lasicki Igor
29
3
154
0
0
1
0
4
Mikulec Rafal
27
7
597
0
0
3
0
6
Uryga Alan
30
7
570
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almeida Duarte Frederico Fonseca Pires
25
5
147
0
1
0
0
97
Biedrzycki Wiktor
27
5
352
0
0
3
2
8
Carbo Bellapart Marc
30
5
421
0
1
0
0
20
Dziedzic Karol
19
3
65
0
0
0
0
21
Gogol Patryk
21
7
200
0
0
0
0
12
Igbekeme James
29
3
227
0
0
1
0
50
Kutwa Mariusz
20
4
318
0
1
0
0
11
Mlynski Mateusz
23
1
46
0
0
0
0
7
Sapala Igor
28
1
61
0
0
0
0
22
Starzynski Piotr
20
7
325
0
0
1
0
19
Sukiennicki Olivier
21
7
478
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfaro Jesus
33
2
63
0
0
0
0
77
Baena Perez Angel
23
7
334
0
1
0
0
13
Kiss Tamas
23
4
282
0
0
2
1
9
Rodado Angel
27
7
630
6
0
2
0
99
Zwolinski Lukasz
31
6
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moskal Kazimierz
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Chichkan Anton
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Colley Joseph
25
4
347
0
0
0
0
25
Jaroch Bartosz
29
4
316
0
1
1
0
30
Kiakos Ioannis
26
4
132
1
0
0
0
4
Mikulec Rafal
27
4
360
0
0
0
0
6
Uryga Alan
30
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Biedrzycki Wiktor
27
1
14
0
0
0
0
8
Carbo Bellapart Marc
30
4
360
1
0
0
0
20
Dziedzic Karol
19
1
23
0
0
0
0
21
Gogol Patryk
21
4
211
0
0
0
0
50
Kutwa Mariusz
20
3
81
0
0
0
0
11
Mlynski Mateusz
23
2
83
0
0
0
0
7
Sapala Igor
28
3
174
1
0
0
0
22
Starzynski Piotr
20
2
29
0
0
0
0
19
Sukiennicki Olivier
21
4
357
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Baena Perez Angel
23
4
271
0
0
0
0
9
Rodado Angel
27
4
360
3
0
0
0
99
Zwolinski Lukasz
31
2
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moskal Kazimierz
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broda Kamil
23
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaroch Bartosz
29
4
286
0
0
3
0
30
Kiakos Ioannis
26
2
150
0
0
1
0
26
Lasicki Igor
29
1
90
0
0
1
0
4
Mikulec Rafal
27
4
317
0
0
0
0
6
Uryga Alan
30
4
390
2
0
0
0
54
Wisniewski Kuba
20
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almeida Duarte Frederico Fonseca Pires
25
4
192
0
0
0
0
97
Biedrzycki Wiktor
27
3
300
0
0
0
0
8
Carbo Bellapart Marc
30
4
380
0
0
0
0
20
Dziedzic Karol
19
2
66
0
0
0
0
21
Gogol Patryk
21
4
220
1
1
0
0
50
Kutwa Mariusz
20
3
32
0
0
0
0
22
Starzynski Piotr
20
3
158
1
0
0
0
19
Sukiennicki Olivier
21
4
235
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfaro Jesus
33
2
50
0
1
1
0
77
Baena Perez Angel
23
4
212
0
2
0
0
13
Kiss Tamas
23
4
281
1
0
0
0
9
Rodado Angel
27
4
390
3
1
1
0
99
Zwolinski Lukasz
31
3
141
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moskal Kazimierz
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broda Kamil
23
4
390
0
0
0
0
31
Chichkan Anton
29
11
990
0
0
0
0
28
Letkiewicz Patryk
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Colley Joseph
25
5
437
0
0
0
0
25
Jaroch Bartosz
29
15
1232
0
2
6
0
30
Kiakos Ioannis
26
8
382
1
0
2
0
26
Lasicki Igor
29
4
244
0
0
2
0
4
Mikulec Rafal
27
15
1274
0
0
3
0
75
Skrobanski Kacper
20
0
0
0
0
0
0
43
Szot Dawid
23
0
0
0
0
0
0
6
Uryga Alan
30
15
1320
3
0
4
0
54
Wisniewski Kuba
20
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almeida Duarte Frederico Fonseca Pires
25
9
339
0
1
0
0
97
Biedrzycki Wiktor
27
9
666
0
0
3
2
8
Carbo Bellapart Marc
30
13
1161
1
1
0
0
17
Chmiel Slawomir
22
0
0
0
0
0
0
41
Duda Kacper
20
0
0
0
0
0
0
20
Dziedzic Karol
19
6
154
0
0
0
0
22
Fazlagic Enis
24
0
0
0
0
0
0
21
Gogol Patryk
21
15
631
1
1
0
0
18
Grau Marc
21
0
0
0
0
0
0
12
Igbekeme James
29
3
227
0
0
1
0
50
Kutwa Mariusz
20
10
431
0
1
0
0
11
Mlynski Mateusz
23
3
129
0
0
0
0
7
Sapala Igor
28
4
235
1
0
0
0
22
Starzynski Piotr
20
12
512
1
0
1
0
19
Sukiennicki Olivier
21
15
1070
1
1
4
0
53
Szywacz Wiktor
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfaro Jesus
33
4
113
0
1
1
0
77
Baena Perez Angel
23
15
817
0
3
0
0
13
Kiss Tamas
23
8
563
1
0
2
1
9
Rodado Angel
27
15
1380
12
1
3
0
99
Zwolinski Lukasz
31
11
425
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moskal Kazimierz
57
Quảng cáo