Wolkite Ketema (Bóng đá, Ethiopia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Wolkite Ketema
Sân vận động:
Wolkite Ketema
(Wolkite)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alewi Faris
?
22
1980
0
0
0
1
30
Ayano Messay
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adams Wahab
30
1
90
0
0
0
0
17
Belayneh Adane
?
12
1080
0
0
0
0
31
Daniel Samuel
?
1
90
0
0
0
0
5
Hailemariam Getu
26
20
1786
0
0
0
0
3
Isaias Henok
29
16
1440
0
0
0
0
14
Maereg Wondmagegn
?
21
1890
0
0
1
0
15
Melaku Tesfaye
32
16
1342
0
0
0
1
25
Paulus Mesai
?
17
1530
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdella Fuad
?
8
524
1
0
0
0
29
Al Hashim Gerag
?
1
1
0
0
0
0
7
Bekalu Genene
?
5
388
0
0
0
0
6
Demssie Daniel
?
15
1350
0
0
0
0
11
Gadisa Mebirate
?
9
810
1
0
0
0
10
Lokk Ramkel
29
5
450
0
0
0
0
21
Mekecha Daniel
?
13
1143
0
0
0
0
20
Mesfin Mulualem
34
18
1620
0
0
0
0
9
Nasir Muhammad
?
1
90
0
0
0
0
49
Teklu Medin
?
13
1160
0
0
0
0
8
Tilahun Samson
31
20
1738
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bejrond Temesgen
?
18
1530
2
0
0
0
11
Mebrate Gadissa
27
12
1062
1
0
0
0
9
Nassir Mohammed-Nur
?
3
110
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alewi Faris
?
22
1980
0
0
0
1
30
Ayano Messay
?
4
360
0
0
0
0
1
Jumbo Nathaniel
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adams Wahab
30
1
90
0
0
0
0
31
Asferi Samuel
?
0
0
0
0
0
0
17
Belayneh Adane
?
12
1080
0
0
0
0
31
Daniel Samuel
?
1
90
0
0
0
0
5
Hailemariam Getu
26
20
1786
0
0
0
0
3
Isaias Henok
29
16
1440
0
0
0
0
14
Maereg Wondmagegn
?
21
1890
0
0
1
0
15
Melaku Tesfaye
32
16
1342
0
0
0
1
25
Paulus Mesai
?
17
1530
0
0
0
0
26
Tamre Yosef
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdella Fuad
?
8
524
1
0
0
0
29
Al Hashim Gerag
?
1
1
0
0
0
0
7
Bekalu Genene
?
5
388
0
0
0
0
6
Demssie Daniel
?
15
1350
0
0
0
0
27
Ergeze Million
?
0
0
0
0
0
0
23
Faisal Adnan
?
0
0
0
0
0
0
11
Gadisa Mebirate
?
9
810
1
0
0
0
10
Lokk Ramkel
29
5
450
0
0
0
0
21
Mekecha Daniel
?
13
1143
0
0
0
0
20
Mesfin Mulualem
34
18
1620
0
0
0
0
9
Nasir Muhammad
?
1
90
0
0
0
0
49
Teklu Medin
?
13
1160
0
0
0
0
8
Tilahun Samson
31
20
1738
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bejrond Temesgen
?
18
1530
2
0
0
0
19
Kemal Jaylan
?
0
0
0
0
0
0
11
Mebrate Gadissa
27
12
1062
1
0
0
0
9
Nassir Mohammed-Nur
?
3
110
0
0
0
0
47
Tekle Abel
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo