Wolves U21 (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Wolves U21
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benjamin Lewys
17
1
90
0
0
0
0
1
Storer James
19
12
1080
0
0
1
0
1
Young Joe
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ashworth Finlay
18
3
115
0
0
0
0
8
Ayman Alvin
?
2
12
0
0
1
0
21
Birtwistle Harley
20
12
981
0
1
3
0
2
Kaleta Marvin
19
15
995
0
2
1
0
15
Kandola Kamran
20
12
1007
0
2
2
0
3
Keto-Diyawa Aaron
20
19
1525
0
2
3
0
22
Lonwijk Nigel
21
1
46
0
0
0
0
12
Mabete Filozofe
19
7
388
0
0
0
0
2
Okoduwa Wesley
15
4
287
0
0
1
0
5
Pond Alfie
20
10
892
1
0
4
0
12
Tipton Oliver
20
6
218
0
0
1
0
6
Voice Caden
17
4
274
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chirewa Tawanda
20
8
684
5
0
3
0
11
Edozie Tom
?
6
391
2
0
0
0
13
Esen Joshua
19
10
485
0
0
0
1
4
Griffiths Harvey
20
9
694
0
1
0
1
12
Harper Fraser
19
1
17
0
0
0
0
4
Hesketh Owen
21
13
1098
5
2
1
0
16
Lemina Noha
Chấn thương đùi
18
3
170
0
0
0
0
12
Ojinnaka Temple
19
10
647
0
0
0
0
8
Rawlings Luke
?
2
26
0
0
0
0
8
Rees Mason
18
11
486
0
0
2
0
8
Whittingham Matthew
19
15
1292
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barnett Ty
18
10
743
3
2
2
1
84
Chiwome Leon
Chấn thương mắt cá chân
18
9
605
3
2
0
0
15
Farmer Owen
18
14
882
3
4
2
0
9
Fraser Nathan
19
8
634
4
0
2
0
7
Gonzalez Enso
19
7
416
0
0
1
0
17
Holman Fletcher
19
9
323
4
0
0
0
14
Lopes Leonardo
19
8
247
0
1
2
0
17
McLeod Ethan
20
8
84
0
0
0
0
15
Roberts Tyler
20
5
267
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Collins Jamie
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Young Joe
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ashworth Finlay
18
1
3
0
0
0
0
21
Birtwistle Harley
20
3
270
0
0
1
0
2
Kaleta Marvin
19
2
111
0
0
0
0
15
Kandola Kamran
20
3
270
0
0
1
0
3
Keto-Diyawa Aaron
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chirewa Tawanda
20
1
90
0
0
0
0
13
Esen Joshua
19
3
81
1
0
1
0
12
Harper Fraser
19
1
11
0
0
0
0
4
Hesketh Owen
21
2
180
1
0
0
0
12
Ojinnaka Temple
19
1
1
0
0
0
0
8
Rees Mason
18
1
90
0
1
0
0
8
Whittingham Matthew
19
3
232
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barnett Ty
18
1
90
0
0
0
0
84
Chiwome Leon
Chấn thương mắt cá chân
18
2
142
0
0
0
0
15
Farmer Owen
18
3
252
0
2
0
0
9
Fraser Nathan
19
1
63
1
0
0
0
7
Gonzalez Enso
19
1
46
0
0
1
0
14
Lopes Leonardo
19
1
11
0
0
0
0
17
McLeod Ethan
20
2
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Collins Jamie
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benjamin Lewys
17
1
90
0
0
0
0
1
Storer James
19
12
1080
0
0
1
0
1
Young Joe
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ashworth Finlay
18
4
118
0
0
0
0
8
Ayman Alvin
?
2
12
0
0
1
0
21
Birtwistle Harley
20
15
1251
0
1
4
0
2
Kaleta Marvin
19
17
1106
0
2
1
0
15
Kandola Kamran
20
15
1277
0
2
3
0
3
Keto-Diyawa Aaron
20
22
1795
0
2
3
0
22
Lonwijk Nigel
21
1
46
0
0
0
0
12
Mabete Filozofe
19
7
388
0
0
0
0
2
Okoduwa Wesley
15
4
287
0
0
1
0
5
Pond Alfie
20
10
892
1
0
4
0
12
Tipton Oliver
20
6
218
0
0
1
0
6
Voice Caden
17
4
274
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carson Hayden
18
0
0
0
0
0
0
11
Chirewa Tawanda
20
9
774
5
0
3
0
11
Edozie Tom
?
6
391
2
0
0
0
13
Esen Joshua
19
13
566
1
0
1
1
4
Griffiths Harvey
20
9
694
0
1
0
1
12
Harper Fraser
19
2
28
0
0
0
0
4
Hesketh Owen
21
15
1278
6
2
1
0
16
Lemina Noha
Chấn thương đùi
18
3
170
0
0
0
0
12
Ojinnaka Temple
19
11
648
0
0
0
0
8
Rawlings Luke
?
2
26
0
0
0
0
8
Rees Mason
18
12
576
0
1
2
0
8
Whittingham Matthew
19
18
1524
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barnett Ty
18
11
833
3
2
2
1
84
Chiwome Leon
Chấn thương mắt cá chân
18
11
747
3
2
0
0
15
Farmer Owen
18
17
1134
3
6
2
0
9
Fraser Nathan
19
9
697
5
0
2
0
7
Gonzalez Enso
19
8
462
0
0
2
0
17
Holman Fletcher
19
9
323
4
0
0
0
14
Lopes Leonardo
19
9
258
0
1
2
0
17
McLeod Ethan
20
10
131
0
0
0
0
15
Roberts Tyler
20
5
267
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Collins Jamie
45
Quảng cáo
Quảng cáo