Zacatecas Mineros (Bóng đá, Mexico)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Zacatecas Mineros
Sân vận động:
Estadio Carlos Vega Villalba
(Zacatecas)
Sức chứa:
20 777
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Duran Leonardo
23
13
1170
0
0
0
0
33
Mata Fernando
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jaquez Isunza Pablo
28
6
279
0
0
0
0
117
Marmolejo Diego
20
4
244
0
0
0
0
96
Rodarte Jorge
20
25
2152
0
0
10
1
23
Ruxi
29
12
940
0
0
4
0
15
Villacorta Anderson
18
6
396
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Jose
26
33
1827
7
0
3
0
10
Blanco Juan
28
35
2574
13
0
5
0
30
Jimenez Japheth
28
27
1281
1
0
3
0
14
Mazatan Oscar
22
27
2127
1
0
7
0
18
Mendoza Andres
28
35
3037
2
0
6
0
95
Pinon Diego
21
7
109
0
0
1
0
6
Plascencia Fernando
24
32
1227
0
0
2
0
26
Urbina Cristhian
25
18
319
1
0
1
0
20
Vasquez Diether
20
19
558
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Calero Juan
25
17
745
4
0
1
0
22
Clemente Jose
25
34
2716
3
0
6
1
8
Figueroa Brian
24
35
2662
10
0
4
0
19
Magana Araujo Kevin Uriel
26
35
2942
3
0
5
0
17
Preciado Andres Oved
?
6
58
0
0
1
0
9
Razo Luis
30
33
2442
15
0
5
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Nacho
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Duran Leonardo
23
13
1170
0
0
0
0
33
Mata Fernando
26
5
450
0
0
0
0
99
Mendez Hector
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jaquez Isunza Pablo
28
6
279
0
0
0
0
117
Marmolejo Diego
20
4
244
0
0
0
0
96
Rodarte Jorge
20
25
2152
0
0
10
1
23
Ruxi
29
12
940
0
0
4
0
15
Villacorta Anderson
18
6
396
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Jose
26
33
1827
7
0
3
0
83
Blanco Alan
19
0
0
0
0
0
0
10
Blanco Juan
28
35
2574
13
0
5
0
30
Jimenez Japheth
28
27
1281
1
0
3
0
14
Mazatan Oscar
22
27
2127
1
0
7
0
18
Mendoza Andres
28
35
3037
2
0
6
0
92
Munoz Brayan
20
0
0
0
0
0
0
95
Pinon Diego
21
7
109
0
0
1
0
6
Plascencia Fernando
24
32
1227
0
0
2
0
26
Urbina Cristhian
25
18
319
1
0
1
0
20
Vasquez Diether
20
19
558
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Calero Juan
25
17
745
4
0
1
0
22
Clemente Jose
25
34
2716
3
0
6
1
8
Figueroa Brian
24
35
2662
10
0
4
0
19
Magana Araujo Kevin Uriel
26
35
2942
3
0
5
0
103
Martinez Yair
21
0
0
0
0
0
0
105
Martinez Yaro
17
0
0
0
0
0
0
17
Preciado Andres Oved
?
6
58
0
0
1
0
9
Razo Luis
30
33
2442
15
0
5
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Nacho
52
Quảng cáo
Quảng cáo