ZED (Bóng đá, Ai Cập)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
ZED
Sân vận động:
Sân vận động Cairo Military Academy
(Cairo)
Sức chứa:
28 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hossam Amr
32
4
360
0
0
0
0
1
Lotfi Ali
34
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdel Naby Ahmed
22
14
792
0
1
3
0
6
Abdellah Islam
23
2
121
0
0
1
0
12
Al Aash Mostafa
24
20
1711
0
0
1
0
21
Ashraf Mohamed
22
8
679
0
1
1
0
5
Bakri Abdallah
29
4
360
0
1
2
0
30
Gamal Ali
25
10
735
0
0
2
0
24
Ismail Mohamed
24
16
1332
0
0
4
1
3
Kajo Mustafa
27
4
239
0
0
0
0
11
Magdy Abdallah
27
14
986
0
0
1
0
2
Reda Mohamed
32
7
499
0
0
0
0
4
Samir Mohamed
36
15
985
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdelmaksoud Ahmed
29
1
14
0
0
0
0
18
Ahmed El Sageery
25
12
1014
1
0
2
0
17
Al Sakran Abdul Rahman
25
2
150
0
0
0
0
17
El Banouby Abdelrahman
24
11
495
5
0
1
0
7
El Sayed Ahmed
21
8
455
0
1
0
0
26
Mutumosi Zilu Peter
26
20
1450
1
1
4
1
20
Nabil Mahmoud
26
8
250
0
0
0
0
14
Okasha Mohamed
26
3
74
0
0
0
0
35
Sawaneh Muhamed
20
11
176
0
0
1
0
28
Zaki Ahmed
25
11
778
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed Rasheed
23
4
112
0
0
0
0
7
Atef Ahmed
21
14
1008
1
0
4
0
13
Dilson
27
13
550
1
1
1
0
9
Hussein Shady
31
20
1308
4
1
7
0
37
Magassa Maata
20
14
488
0
1
1
0
32
Raafat Khalil
20
14
385
3
1
2
0
23
Saad Mostafa
22
22
1540
2
2
2
0
25
Yalew Abel
28
5
56
0
0
0
0
10
Ziko Mostafa
27
23
1640
8
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Aaty Magdy
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hossam Amr
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdel Naby Ahmed
22
1
44
0
0
1
0
12
Al Aash Mostafa
24
2
111
0
0
0
0
21
Ashraf Mohamed
22
3
109
0
0
0
0
5
Bakri Abdallah
29
2
180
0
0
0
0
30
Gamal Ali
25
2
136
0
0
0
0
3
Kajo Mustafa
27
2
149
0
0
0
0
11
Magdy Abdallah
27
2
178
0
0
0
0
2
Reda Mohamed
32
1
90
0
0
0
0
4
Samir Mohamed
36
3
250
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Sakran Abdul Rahman
25
1
1
0
0
0
0
17
El Banouby Abdelrahman
24
1
7
0
0
1
0
7
El Sayed Ahmed
21
1
47
0
0
0
0
26
Mutumosi Zilu Peter
26
2
180
0
0
0
0
20
Nabil Mahmoud
26
2
83
0
0
0
0
14
Okasha Mohamed
26
1
90
0
0
0
0
35
Sawaneh Muhamed
20
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdulrasheed Ahmed
27
1
31
1
0
0
0
27
Ahmed Rasheed
23
1
15
0
0
0
0
7
Atef Ahmed
21
2
180
0
0
0
0
9
Hussein Shady
31
3
250
2
0
1
0
37
Magassa Maata
20
3
101
0
0
1
0
32
Raafat Khalil
20
3
155
0
0
0
0
23
Saad Mostafa
22
1
90
0
0
0
0
10
Ziko Mostafa
27
2
155
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Aaty Magdy
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hossam Amr
32
7
630
0
0
0
0
1
Lotfi Ali
34
19
1710
0
0
2
0
29
Mazzika Mohamed
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdel Naby Ahmed
22
15
836
0
1
4
0
6
Abdellah Islam
23
2
121
0
0
1
0
12
Al Aash Mostafa
24
22
1822
0
0
1
0
21
Ashraf Mohamed
22
11
788
0
1
1
0
5
Bakri Abdallah
29
6
540
0
1
2
0
30
Gamal Ali
25
12
871
0
0
2
0
24
Ismail Mohamed
24
16
1332
0
0
4
1
3
Kajo Mustafa
27
6
388
0
0
0
0
11
Magdy Abdallah
27
16
1164
0
0
1
0
2
Reda Mohamed
32
8
589
0
0
0
0
4
Samir Mohamed
36
18
1235
3
0
0
0
Yakan Karim
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdelmaksoud Ahmed
29
1
14
0
0
0
0
18
Ahmed El Sageery
25
12
1014
1
0
2
0
17
Al Sakran Abdul Rahman
25
3
151
0
0
0
0
17
El Banouby Abdelrahman
24
12
502
5
0
2
0
7
El Sayed Ahmed
21
9
502
0
1
0
0
26
Mutumosi Zilu Peter
26
22
1630
1
1
4
1
20
Nabil Mahmoud
26
10
333
0
0
0
0
14
Okasha Mohamed
26
4
164
0
0
0
0
35
Sawaneh Muhamed
20
13
194
0
0
1
0
28
Zaki Ahmed
25
11
778
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdulrasheed Ahmed
27
1
31
1
0
0
0
27
Ahmed Rasheed
23
5
127
0
0
0
0
7
Atef Ahmed
21
16
1188
1
0
4
0
13
Dilson
27
13
550
1
1
1
0
9
Hussein Shady
31
23
1558
6
1
8
0
37
Magassa Maata
20
17
589
0
1
2
0
19
Makame Muhsini Malima
23
0
0
0
0
0
0
19
Malima Muhsini
23
0
0
0
0
0
0
32
Raafat Khalil
20
17
540
3
1
2
0
23
Saad Mostafa
22
23
1630
2
2
2
0
25
Yalew Abel
28
5
56
0
0
0
0
10
Ziko Mostafa
27
25
1795
8
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Aaty Magdy
47
Quảng cáo
Quảng cáo