Zira (Bóng đá, Azerbaijan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Zira
Sân vận động:
Zira Stadium
(Zira)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bayramov Aydin
28
4
360
0
0
0
0
97
Tiago Silva
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acka Stephane
33
4
300
0
0
1
0
14
Alicanov Elchin
25
3
169
0
0
0
0
32
Aliyev Qismat
27
5
234
0
0
0
0
16
Bayramov Fuad
26
5
372
0
0
0
0
7
Isayev Magsad
30
5
361
0
0
0
0
3
Mutsinzi Ange
26
5
266
0
0
0
0
4
Ruan Renato
30
4
293
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hacyly Hacyaga
26
2
127
0
0
0
0
28
Ibrahim Abbas
26
3
174
0
0
1
0
8
Ibrahimli Ismayil
26
4
129
0
0
0
0
6
Kuliyev Eldar
22
5
280
0
0
1
0
18
Martins Junior
24
1
30
0
0
0
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
5
287
1
0
0
0
10
Papunashvili Giorgi
29
2
41
0
0
0
0
15
Zebli Pierre
26
3
237
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzada Rustam
23
5
357
0
0
2
0
70
Djibrilla Issa
28
1
23
1
0
0
0
23
Raphael Utzig
28
4
225
2
0
2
0
19
Soumah Salifou
20
4
315
2
0
0
0
90
Volkovi Davit
29
5
305
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Tiago Silva
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acka Stephane
33
4
360
0
0
0
0
32
Aliyev Qismat
27
5
381
0
0
0
0
16
Bayramov Fuad
26
5
290
0
0
1
0
7
Isayev Magsad
30
3
263
0
0
0
0
4
Ruan Renato
30
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hacyly Hacyaga
26
1
85
0
0
0
0
28
Ibrahim Abbas
26
4
287
1
0
1
0
8
Ibrahimli Ismayil
26
4
288
1
0
0
0
6
Kuliyev Eldar
22
4
236
0
0
1
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
5
193
0
0
0
0
15
Zebli Pierre
26
5
292
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzada Rustam
23
3
107
1
0
0
0
70
Djibrilla Issa
28
3
71
0
0
0
0
23
Raphael Utzig
28
5
277
3
0
1
0
19
Soumah Salifou
20
5
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Tiago Silva
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acka Stephane
33
2
152
0
0
1
0
32
Aliyev Qismat
27
2
210
0
0
0
0
16
Bayramov Fuad
26
1
63
0
0
0
0
3
Mutsinzi Ange
26
2
134
0
0
0
0
4
Ruan Renato
30
2
210
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hacyly Hacyaga
26
2
131
0
0
0
0
28
Ibrahim Abbas
26
1
17
0
0
0
0
8
Ibrahimli Ismayil
26
2
153
0
0
0
0
6
Kuliyev Eldar
22
2
85
0
0
0
0
18
Martins Junior
24
1
6
0
0
0
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
2
105
0
0
0
0
15
Zebli Pierre
26
2
144
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzada Rustam
23
2
112
0
0
1
0
70
Djibrilla Issa
28
2
148
0
0
0
0
23
Raphael Utzig
28
2
131
1
0
0
0
19
Soumah Salifou
20
2
67
0
0
0
1
90
Volkovi Davit
29
2
163
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Tiago Silva
24
6
570
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acka Stephane
33
1
16
0
0
0
0
14
Alicanov Elchin
25
1
15
0
0
0
0
32
Aliyev Qismat
27
6
570
2
1
1
0
16
Bayramov Fuad
26
5
77
0
0
0
0
7
Isayev Magsad
30
6
189
0
1
0
0
3
Mutsinzi Ange
26
6
570
0
0
0
0
4
Ruan Renato
30
6
570
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hacyly Hacyaga
26
5
260
0
0
1
0
28
Ibrahim Abbas
26
3
87
0
0
0
0
8
Ibrahimli Ismayil
26
4
322
0
0
1
0
6
Kuliyev Eldar
22
6
275
0
0
1
0
18
Martins Junior
24
5
283
1
0
1
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
6
359
0
2
1
0
10
Papunashvili Giorgi
29
1
30
0
0
0
0
15
Zebli Pierre
26
5
337
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzada Rustam
23
6
282
0
0
0
0
70
Djibrilla Issa
28
4
351
0
1
0
0
23
Raphael Utzig
28
6
505
4
0
0
0
19
Soumah Salifou
20
2
129
0
0
0
0
90
Volkovi Davit
29
6
503
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bayramov Aydin
28
4
360
0
0
0
0
99
Hashimov Salim
17
0
0
0
0
0
0
95
Huseynov Cerkez
?
0
0
0
0
0
0
41
Nazirov Anar
39
0
0
0
0
0
0
97
Tiago Silva
24
14
1320
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acka Stephane
33
11
828
0
0
2
0
14
Alicanov Elchin
25
4
184
0
0
0
0
32
Aliyev Qismat
27
18
1395
2
1
1
0
16
Bayramov Fuad
26
16
802
0
0
1
0
7
Isayev Magsad
30
14
813
0
1
0
0
3
Mutsinzi Ange
26
13
970
0
0
0
0
4
Ruan Renato
30
17
1523
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alakbarov Murad
19
0
0
0
0
0
0
66
Azadov Perviz
23
0
0
0
0
0
0
11
Gomis Iron
Mắc bệnh
24
0
0
0
0
0
0
21
Hacyly Hacyaga
26
10
603
0
0
1
0
28
Ibrahim Abbas
26
11
565
1
0
2
0
8
Ibrahimli Ismayil
26
14
892
1
0
1
0
6
Kuliyev Eldar
22
17
876
0
0
3
0
18
Martins Junior
24
7
319
1
0
1
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
18
944
1
2
1
0
10
Papunashvili Giorgi
29
3
71
0
0
0
0
15
Zebli Pierre
26
15
1010
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzada Rustam
23
16
858
1
0
3
0
22
Alakbarov Ildar
23
0
0
0
0
0
0
70
Djibrilla Issa
28
10
593
1
1
0
0
7
Lawal Yusuf
26
0
0
0
0
0
0
23
Raphael Utzig
28
17
1138
10
0
3
0
19
Soumah Salifou
20
13
781
3
0
0
1
90
Volkovi Davit
29
13
971
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Quảng cáo