Zurich II (Bóng đá, Thụy Sĩ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Zurich II
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huber Silas
18
6
512
0
0
0
0
40
Omerovic Alan
21
16
1440
0
0
1
0
18
Zajac Patrick
19
13
1109
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Denoon Daniel
20
10
855
0
0
5
0
5
Erdin Colin
21
13
641
0
0
2
0
28
Guzzo Ramon
19
31
2716
0
0
4
0
32
Hodza Selmin
21
18
1450
1
0
5
1
22
Janko Lenny
22
22
1853
1
0
6
0
2
Kamoko Elohim
18
2
160
0
0
1
0
2
Kovacevic Ivan
19
5
205
0
0
0
0
14
Leao Muata Noah
19
5
448
0
0
1
0
14
Muata Noah
19
11
404
0
0
1
0
2
Schodler Leandro
18
1
2
0
0
0
0
4
Wallner Silvan
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavar Mihael
18
2
91
0
0
0
0
10
Di Giusto Nevio
19
14
766
2
0
1
0
15
Diet Yuro Bohon
19
6
278
0
0
2
0
20
Greco Mario
17
3
117
0
0
0
0
5
Heiniger Enea
18
3
223
1
0
0
0
6
Holcbecher Mathis
23
34
3043
2
0
0
0
9
Kissling Patrice
19
3
74
0
0
0
0
10
Lichtenstein Doron
18
2
23
0
0
0
0
22
Okoflex Armstrong
22
3
216
0
0
0
0
26
Reichmuth Miguel
20
23
1876
2
0
7
0
37
Reichmuth Nils
22
24
2036
6
0
9
1
10
Sajawal Mahar
?
2
73
0
0
0
0
19
Sommer Fin
17
1
31
0
0
1
0
17
Stefanovic Michail
20
22
943
1
0
3
0
36
Tsawa Cheveyo
17
7
630
1
0
0
0
19
Walker Sebastian
18
26
1865
1
0
3
0
23
Xhemaili Bleon
19
5
88
0
0
0
0
7
Zinna Michele Tiziano
21
26
1363
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bajrami Labinot
19
21
1603
18
0
1
0
33
Banda Joseph
18
13
1041
3
0
1
0
11
Fischer Pirosch
19
29
1409
3
0
0
0
20
Ligue Junior
19
14
992
9
0
0
1
15
Trivellin Daniele
18
2
76
0
0
0
0
19
Ulu Sinan
18
5
160
0
0
0
0
3
Volken Neil
17
1
90
0
0
0
0
9
Zivkovic Nenad
22
22
971
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colatrella Genesio
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Coninx Lorenz
17
0
0
0
0
0
0
1
Huber Silas
18
6
512
0
0
0
0
18
Morozov Yevgen
?
0
0
0
0
0
0
40
Omerovic Alan
21
16
1440
0
0
1
0
18
Zajac Patrick
19
13
1109
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Denoon Daniel
20
10
855
0
0
5
0
5
Erdin Colin
21
13
641
0
0
2
0
2
Gamboni
18
0
0
0
0
0
0
28
Guzzo Ramon
19
31
2716
0
0
4
0
32
Hodza Selmin
21
18
1450
1
0
5
1
22
Janko Lenny
22
22
1853
1
0
6
0
2
Kamoko Elohim
18
2
160
0
0
1
0
2
Kovacevic Ivan
19
5
205
0
0
0
0
16
Kunz Yanik
19
0
0
0
0
0
0
14
Leao Muata Noah
19
5
448
0
0
1
0
14
Muata Noah
19
11
404
0
0
1
0
2
Schodler Leandro
18
1
2
0
0
0
0
4
Wallner Silvan
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cavar Mihael
18
2
91
0
0
0
0
10
Di Giusto Nevio
19
14
766
2
0
1
0
15
Diet Yuro Bohon
19
6
278
0
0
2
0
20
Greco Mario
17
3
117
0
0
0
0
5
Heiniger Enea
18
3
223
1
0
0
0
6
Holcbecher Mathis
23
34
3043
2
0
0
0
9
Kissling Patrice
19
3
74
0
0
0
0
10
Lichtenstein Doron
18
2
23
0
0
0
0
22
Okoflex Armstrong
22
3
216
0
0
0
0
26
Reichmuth Miguel
20
23
1876
2
0
7
0
37
Reichmuth Nils
22
24
2036
6
0
9
1
10
Sajawal Mahar
?
2
73
0
0
0
0
19
Sommer Fin
17
1
31
0
0
1
0
17
Stefanovic Michail
20
22
943
1
0
3
0
36
Tsawa Cheveyo
17
7
630
1
0
0
0
19
Walker Sebastian
18
26
1865
1
0
3
0
23
Xhemaili Bleon
19
5
88
0
0
0
0
7
Zinna Michele Tiziano
21
26
1363
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bajrami Labinot
19
21
1603
18
0
1
0
33
Banda Joseph
18
13
1041
3
0
1
0
11
Fischer Pirosch
19
29
1409
3
0
0
0
20
Ligue Junior
19
14
992
9
0
0
1
15
Trivellin Daniele
18
2
76
0
0
0
0
19
Ulu Sinan
18
5
160
0
0
0
0
14
Utz Pascal
17
0
0
0
0
0
0
3
Volken Neil
17
1
90
0
0
0
0
9
Zivkovic Nenad
22
22
971
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colatrella Genesio
52
Quảng cáo
Quảng cáo