Zvijezda 09 (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Zvijezda 09
Sân vận động:
Novi Gradski stadion
(Ugljevik)
Sức chứa:
8 118
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Damjanovic Luka
20
15
1350
0
0
4
0
1
Jelovac Milan
30
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Djuric Nikola
17
1
9
0
0
0
0
13
Dujkovic Mladen
23
10
333
0
0
0
0
2
Jankovic Luka
21
13
809
0
1
3
0
21
Malic Luka
24
5
255
0
0
2
0
30
Mulalic Enedin
20
8
380
0
1
3
0
24
Ostojic Milos
32
14
1143
0
0
5
0
55
Ponjevic Dajan
35
22
1846
1
0
4
0
5
Ristanovic Predrag
22
20
1623
1
0
2
0
65
Sapic Stefan
27
21
1890
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Damjanic Segrej
18
2
98
0
0
0
0
88
Maksimovic Novica
36
24
2027
6
2
8
1
10
Raca Aleksa
18
24
879
0
1
3
0
6
Tomanovic Sasa
34
23
1959
1
0
9
0
77
Vukoja Boze
26
23
1901
1
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ivancic Josip
33
9
290
1
0
1
0
25
Karaklajic Petar
24
28
1721
5
2
7
0
8
Matic Kojo
28
11
321
0
1
1
0
23
Milovanovic Goran
19
12
684
0
0
2
0
9
Rahimic Mahir
18
5
113
0
0
1
0
27
Saliman Kayode
21
25
1638
5
2
4
0
11
Savic Milan
23
18
702
0
1
2
0
7
Sipovac Danilo
24
8
276
0
0
2
0
20
Vadze Godswill
22
29
2155
5
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trkulja Bojan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Damjanovic Luka
20
15
1350
0
0
4
0
12
Eminovic Elmin
18
0
0
0
0
0
0
1
Jelovac Milan
30
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Djuric Nikola
17
1
9
0
0
0
0
13
Dujkovic Mladen
23
10
333
0
0
0
0
2
Jankovic Luka
21
13
809
0
1
3
0
21
Malic Luka
24
5
255
0
0
2
0
30
Mulalic Enedin
20
8
380
0
1
3
0
24
Ostojic Milos
32
14
1143
0
0
5
0
55
Ponjevic Dajan
35
22
1846
1
0
4
0
5
Ristanovic Predrag
22
20
1623
1
0
2
0
65
Sapic Stefan
27
21
1890
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Damjanic Segrej
18
2
98
0
0
0
0
3
Makaric Bojan
?
0
0
0
0
0
0
88
Maksimovic Novica
36
24
2027
6
2
8
1
10
Raca Aleksa
18
24
879
0
1
3
0
6
Tomanovic Sasa
34
23
1959
1
0
9
0
77
Vukoja Boze
26
23
1901
1
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brkic Marko
19
0
0
0
0
0
0
44
Ivancic Josip
33
9
290
1
0
1
0
25
Karaklajic Petar
24
28
1721
5
2
7
0
8
Matic Kojo
28
11
321
0
1
1
0
23
Milovanovic Goran
19
12
684
0
0
2
0
9
Rahimic Mahir
18
5
113
0
0
1
0
27
Saliman Kayode
21
25
1638
5
2
4
0
11
Savic Milan
23
18
702
0
1
2
0
7
Sipovac Danilo
24
8
276
0
0
2
0
20
Vadze Godswill
22
29
2155
5
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trkulja Bojan
42
Quảng cáo
Quảng cáo