Hapoel Tel Aviv (Bóng đá, Israel)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Hapoel Tel Aviv
Sân vận động:
Bloomfield Stadium
(Tel-Aviv)
Sức chứa:
29 400
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baranes Roy
22
4
360
0
0
0
0
1
Zubas Emilijus
33
29
2610
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Benbenisti Leo
19
1
23
0
0
0
0
5
Blorian Or
24
28
2438
3
0
6
1
20
Cuperman David
27
11
890
0
0
2
0
16
Gelbard Ofer
18
1
64
0
0
0
0
72
Israelov Alon
19
9
659
0
0
0
0
92
Meir Raz
27
13
987
0
1
4
0
3
Morgan Ziv
24
11
633
0
0
1
0
4
Passi Bryan
26
28
2398
1
0
1
0
23
Turgeman Avi
19
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Archel Tal
20
24
1815
1
0
4
1
29
Binyamin Ran
20
28
1913
2
1
4
1
11
Einbinder Dan
35
30
2330
1
2
4
0
66
Ghnayem Ehab
27
14
903
0
1
6
0
6
Kancepolsky El Yam
20
25
1297
0
0
5
2
8
Rohana Elian
26
14
525
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altman Omri
30
24
1395
7
1
4
0
45
Genis Sagi
20
1
60
1
0
0
0
30
Layous Hisham
23
31
2446
3
5
3
0
17
Michaeli Guy
18
1
31
0
0
0
0
9
Ozbolt Alen
27
30
1773
5
3
3
0
27
Ramot Liad
20
15
234
1
0
2
0
21
Senior Omer
21
21
874
3
1
1
1
17
Tambedou Bubacarr
22
6
247
0
0
1
0
13
Tchibota Mavis
28
29
1545
5
2
8
1
24
Turiel Stav
23
15
691
0
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abuksis Yossi
53
Tuama Salim
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zubas Emilijus
33
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blorian Or
24
5
385
1
0
1
0
72
Israelov Alon
19
2
136
0
0
0
0
4
Passi Bryan
26
5
365
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Archel Tal
20
2
180
0
0
0
0
29
Binyamin Ran
20
5
400
0
0
0
0
11
Einbinder Dan
35
5
398
0
0
1
0
6
Kancepolsky El Yam
20
5
364
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altman Omri
30
1
16
0
0
0
0
45
Genis Sagi
20
3
95
0
0
0
0
30
Layous Hisham
23
4
237
1
0
0
0
9
Ozbolt Alen
27
1
13
0
0
0
0
27
Ramot Liad
20
2
91
0
0
0
0
21
Senior Omer
21
3
247
0
0
0
0
13
Tchibota Mavis
28
4
329
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abuksis Yossi
53
Tuama Salim
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baranes Roy
22
4
360
0
0
0
0
95
Benyamini Dor
19
0
0
0
0
0
0
33
Frank Matthew
24
0
0
0
0
0
0
1
Zubas Emilijus
33
34
3060
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Benbenisti Leo
19
1
23
0
0
0
0
5
Blorian Or
24
33
2823
4
0
7
1
20
Cuperman David
27
11
890
0
0
2
0
16
Gelbard Ofer
18
1
64
0
0
0
0
72
Israelov Alon
19
11
795
0
0
0
0
92
Meir Raz
27
13
987
0
1
4
0
3
Morgan Ziv
24
11
633
0
0
1
0
4
Passi Bryan
26
33
2763
1
0
1
0
23
Turgeman Avi
19
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Archel Tal
20
26
1995
1
0
4
1
29
Binyamin Ran
20
33
2313
2
1
4
1
11
Einbinder Dan
35
35
2728
1
2
5
0
66
Ghnayem Ehab
27
14
903
0
1
6
0
6
Kancepolsky El Yam
20
30
1661
0
0
5
2
8
Rohana Elian
26
14
525
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altman Omri
30
25
1411
7
1
4
0
45
Genis Sagi
20
4
155
1
0
0
0
30
Layous Hisham
23
35
2683
4
5
3
0
17
Michaeli Guy
18
1
31
0
0
0
0
9
Ozbolt Alen
27
31
1786
5
3
3
0
27
Ramot Liad
20
17
325
1
0
2
0
21
Senior Omer
21
24
1121
3
1
1
1
17
Tambedou Bubacarr
22
6
247
0
0
1
0
13
Tchibota Mavis
28
33
1874
6
2
9
1
24
Turiel Stav
23
15
691
0
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abuksis Yossi
53
Tuama Salim
44
Quảng cáo
Quảng cáo