Sydney FC (Bóng đá, Úc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Úc
Sydney FC
Sân vận động:
Sydney Football Stadium
(Sydney)
Sức chứa:
42 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Pavlesic Adam
21
2
164
0
0
0
0
1
Redmayne Andrew
35
27
2355
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
21
24
1494
3
2
2
0
21
De Jesus Zachary
18
8
239
0
0
0
0
15
Gabriel Lacerda
24
22
1814
0
0
3
0
8
Girdwood-Reich Jake
19
24
1876
1
1
4
2
23
Grant Rhyan
33
27
2382
3
2
3
0
3
Gurd Aaron
22
2
116
0
0
0
0
16
King Joel
23
18
1089
2
0
4
0
27
Matthews Hayden
?
15
1123
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brattan Luke
34
27
2327
1
2
7
0
22
Burgess Max
29
20
885
2
2
4
0
17
Caceres Anthony
31
26
2207
3
9
2
0
12
Hollman Corey
20
23
1537
0
2
2
0
6
Rodwell Jack
33
8
457
1
0
1
0
18
Scarcella Matthew
20
6
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Amanatidis Nathan
18
12
153
0
0
1
0
9
Fabio Gomes
26
26
1639
11
4
2
0
19
Glasson Mitchell
18
15
122
0
0
0
0
25
Kucharski Jaiden
21
23
854
4
3
2
0
10
Lolley Joe
31
28
2394
12
7
2
0
11
Mak Robert
33
25
1684
10
2
1
1
13
Wood Patrick
21
16
563
1
2
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talay Ufuk
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hoefsloot Gus
Chấn thương đầu gối
18
0
0
0
0
0
0
20
Pavlesic Adam
21
2
164
0
0
0
0
1
Redmayne Andrew
35
27
2355
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
21
24
1494
3
2
2
0
21
De Jesus Zachary
18
8
239
0
0
0
0
15
Gabriel Lacerda
24
22
1814
0
0
3
0
8
Girdwood-Reich Jake
19
24
1876
1
1
4
2
23
Grant Rhyan
33
27
2382
3
2
3
0
3
Gurd Aaron
22
2
116
0
0
0
0
16
King Joel
23
18
1089
2
0
4
0
27
Matthews Hayden
?
15
1123
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brattan Luke
34
27
2327
1
2
7
0
22
Burgess Max
29
20
885
2
2
4
0
17
Caceres Anthony
31
26
2207
3
9
2
0
33
France Marin
17
0
0
0
0
0
0
12
Hollman Corey
20
23
1537
0
2
2
0
29
Lacey Joseph
Chấn thương
?
0
0
0
0
0
0
31
Quintal Tiago
17
0
0
0
0
0
0
6
Rodwell Jack
33
8
457
1
0
1
0
18
Scarcella Matthew
20
6
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Amanatidis Nathan
18
12
153
0
0
1
0
9
Fabio Gomes
26
26
1639
11
4
2
0
19
Glasson Mitchell
18
15
122
0
0
0
0
25
Kucharski Jaiden
21
23
854
4
3
2
0
10
Lolley Joe
31
28
2394
12
7
2
0
11
Mak Robert
33
25
1684
10
2
1
1
13
Wood Patrick
21
16
563
1
2
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talay Ufuk
48
Quảng cáo
Quảng cáo